Phiên âm: /ˌtakɪˈkɑːdɪə/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Nhịp tim nhanh, chứng tim đập nhanh, chứng mạch nhanh
Nghĩa tiếng Anh:
An abnormally rapid heart rate.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: