Responsive image

Bradycardia

Phát âm

Phiên âm: /ˌbradɪˈkɑːdɪə/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Nhịp tim chậm

Nghĩa tiếng Anh:
Abnormally slow heart action.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: