Responsive image

Heartbeat

Phát âm

Phiên âm: /ˈhɑːtbiːt/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Nhịp đập của tim

Nghĩa tiếng Anh:
The pulsation of the heart.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: