Responsive image

Blood glucose

Phát âm

Phiên âm: /blʌd ˈɡluːkəʊs/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Đường huyết

Nghĩa tiếng Anh:
(The concentration of) glucose present in the blood (frequently attributive).

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: