Responsive image

Neoplasia

Phát âm

Phiên âm: /ˌnɪə(ʊ)ˈpleɪzɪə/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Sự tạo u, tân sinh

Nghĩa tiếng Anh:
The presence or formation of new, abnormal growth of tissue.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: