Responsive image

Benign

Phát âm

Phiên âm: /bɪˈnaɪn/

Từ loại: Adjective

Nghĩa tiếng Việt:
Lành tính, nhẹ

Nghĩa tiếng Anh:
Having little or no detrimental effect; harmless.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: