Responsive image

Wart

Phát âm

Phiên âm: /wɔːt/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Mụn cóc (mụn nhỏ, khô cứng mọc trên da)

Nghĩa tiếng Anh:
A small, hard, benign growth on the skin, caused by a virus.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: