Responsive image

Whistle

Phát âm

Phiên âm: /ˈwɪsl/

Từ loại: Noun & Verb

Nghĩa tiếng Việt:
Tiếng hót (chim); hót (chim)

Nghĩa tiếng Anh:
A whistling sound, as of a bird, bullet, the wind, etc; (of animals, esp birds) to emit (a shrill sound) resembling human whistling.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: