Responsive image

Wheezing

Phát âm

Phiên âm: /ˈwiːzɪŋ/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Sự thở khò khè, tiếng khò khè

Nghĩa tiếng Anh:
Breathing with a whistling or rattling sound in the chest.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: