Responsive image

Squealer

Phát âm

Phiên âm: /skwilər/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Con vật kêu chiêm chiếp (gà con..)

Nghĩa tiếng Anh:
Any animal or person who squeals.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: