Truy cập: 32095
Phiên âm: /skwilər/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt: Con vật kêu chiêm chiếp (gà con..)
Nghĩa tiếng Anh: Any animal or person who squeals.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: