Phiên âm: /kənˈsɪstənsi/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Tính nhất quán, tính bền vững; độ đặc, độ chắc
Nghĩa tiếng Anh:
The quality of achieving a level of performance which does not vary greatly in quality over time; The way in which a substance holds together; thickness or viscosity.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: