Responsive image

Liquid feed

Phát âm

Phiên âm: /ˈlɪkwɪd 'fi:d/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Thức ăn dạng lỏng

Nghĩa tiếng Anh:

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: