Phiên âm: /ˈsɪrəm ˈalbjʊmɪn/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Albumin huyết thanh
Nghĩa tiếng Anh:
Serum albumin, often referred to simply as blood albumin, is an albumin (a type of globular protein) found in vertebrate blood.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: