Responsive image

Confined cattle

Phát âm

Phiên âm: /kənˈfaɪnd ˈkætl/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Bò nuôi nhốt

Nghĩa tiếng Anh:

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: