Responsive image

Displace

Phát âm

Phiên âm: /dɪsˈpleɪs/

Từ loại: Verb

Nghĩa tiếng Việt:
Đổi chỗ, dời chỗ, chuyển chỗ

Nghĩa tiếng Anh:
To take the place of somebody/something.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: