Responsive image

Ectopic

Phát âm

Phiên âm: /ɛkˈtɒpɪk/

Từ loại: Adjective

Nghĩa tiếng Việt:
Lạc vị trí, lệch vị trí

Nghĩa tiếng Anh:
Occurring in an abnormal position or place; displaced.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: