Phiên âm: /druːl/
Từ loại: Noun & Verb
Nghĩa tiếng Việt:
Nước dãi, mũi dãi; nhỏ dãi, chảy nước dãi
Nghĩa tiếng Anh:
Saliva falling from the mouth; Drop saliva uncontrollably from the mouth.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: