Responsive image

Yap

Phát âm

Phiên âm: /jæp/

Từ loại: Noun & Verb

Nghĩa tiếng Việt:
Tiếng chó sủa ăng ẳng; sủa ăng ẳng

Nghĩa tiếng Anh:
A short, high-pitched sound made by a dog; (Of a small dog) to make short, high sounds.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: