Responsive image

Growl

Phát âm

Phiên âm: /ɡraʊl/

Từ loại: Noun & Verb

Nghĩa tiếng Việt:
Tiếng gầm, tiếng gầm gừ; gầm, gầm gừ

Nghĩa tiếng Anh:
A low guttural sound made in the throat by a hostile dog or other animal; (Of an animal, especially a dog) make a low guttural sound in the throat.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: