Responsive image

Throat

Phát âm

Phiên âm: /θrəʊt/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Cổ họng

Nghĩa tiếng Anh:
The passage which leads from the back of the mouth of a person or animal.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: