Responsive image

Coughing

Phát âm

Phiên âm: /ˈkɒfɪŋ/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Ho

Nghĩa tiếng Anh:
The action or sound of coughing (forcing air through the throat suddenly and noisily because of illness, etc.).

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: