Phiên âm: /swɛl/
Từ loại: Verb
Nghĩa tiếng Việt:
Phồng lên, sưng lên, to lên, căng ra; làm phình lên, làm to lên, làm sưng lên, làm căng ra, làm nở ra
Nghĩa tiếng Anh:
To cause to grow in bulk; to cause to grow in bulk.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: