Trang chủ
Danh sách thuật ngữ
Giới thiệu
Đơn vị tài trợ
Nhóm nghiên cứu
Tổ tư vấn
Liên hệ, góp ý
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng ký
Truy cập:
37215
Danh sách thuật ngữ liên quan đến "B"
Thuật ngữ
Phiên âm
Từ loại
B-cell
/biː sel/
Noun
B-lymphocyte
/biː ˈlɪmfəsaɪt/
Noun
Ba Xuyen
/bɑː ˈswiɛn/
Noun
Babesia
/bəˈbiːzɪə/
Noun
Babesia canis
/bəˈbiːzɪə ˈkeɪnɪs/
Noun
Babesia gibsoni
/bəˈbiːzɪə dʒɪbˈsoʊnaɪ/
Noun
Babesiidae
/ˌbæbəˈsaɪɪdiː/
Noun
Babesiosis
/bəˌbiːzɪˈəʊsɪs/
Noun
Baby beef
/ˈbeɪbi biːf/
Noun
‹
1
2
3
4
...
44
45
›