Responsive image

Complete feed

Phát âm

Phiên âm: /kəmˈpliːt fi:d/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh là hỗn hợp của các nguyên liệu thức ăn được phối chế, có đủ chất dinh dưỡng để duy trì hoạt động sống và khả năng sản xuất của vật nuôi theo từng giai đoạn sinh trưởng hoặc chu kỳ sản xuất mà không cần thêm thức ăn khác ngoài nước uống.

Nghĩa tiếng Anh:
Complete feed means a mixture of multiple feed ingredients compounded to create a nutritionally adequate feed capable of sustaining life and promoting production of domesticated animals over growth stages or production cycles without other feeds than water.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: