Responsive image

Cancer

Phát âm

Phiên âm: /ˈkænsə(r)/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Bệnh ung thư

Nghĩa tiếng Anh:
A disease caused by an uncontrolled division of abnormal cells in a part of the body.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: