Responsive image

Hypercalcemia

Phát âm

Phiên âm: /ˌhʌɪpəkalˈsiːmɪə/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Chứng tăng canxi huyết

Nghĩa tiếng Anh:
An excess of calcium in the blood.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: