Phiên âm: /hɪˌmætoʊpɔɪˈisɪs/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Sự tạo máu
Nghĩa tiếng Anh:
(US English) Hematopoiesis (n). The formation of blood.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: