Phiên âm: /ˈsɜːvɪkl ˈɑːtəri/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Động mạch cảnh, động mạch cổ
Nghĩa tiếng Anh:
(Synonym) Carotid artery (n). The carotid arteries are major blood vessels in the neck that supply blood to the brain, neck, and face.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: