Responsive image

Carotid artery

Phát âm

Phiên âm: /kəˌrɒtɪd ˈɑːtəri/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Động mạch cảnh, động mạch cổ

Nghĩa tiếng Anh:
(Synonym) Cervical artery (n). The carotid arteries are major blood vessels in the neck that supply blood to the brain, neck, and face.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: