Phiên âm: /ˌkoʊləˈsteɪsɪs/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Ứ mật
Nghĩa tiếng Anh:
Total or partial suppression of the flow of bile.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: