Responsive image

Danh sách thuật ngữ liên quan đến "R"

Thuật ngữ Phiên âm Từ loại
Rabbit (Oryctolagus cuniculus) /ˈræbɪt/ Noun
Rabbit haemorrhagic disease (RHD) /ˈræbɪt ˌheməˈrædʒɪk dɪˈziːz/ Noun
Rabbitry /ˈrabɪtri/ Noun
Rabies /ˈreɪbiːz/ Noun
Raccoon dog /ræˈkun dɒɡ/ Noun
Ractopamine /rækˈtəʊpəˌmiːn/ Noun
Radial /ˈreɪdɪəl/ Adjective
Radiation /ˌreɪdiˈeɪʃn/ Noun
Radiation therapy /ˌreɪdiˈeɪʃn ˈθerəpi/ Noun