Trang chủ
Danh sách thuật ngữ
Giới thiệu
Đơn vị tài trợ
Nhóm nghiên cứu
Tổ tư vấn
Liên hệ, góp ý
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng ký
Truy cập:
34715
Danh sách thuật ngữ liên quan đến "R"
Thuật ngữ
Phiên âm
Từ loại
Rabbit (Oryctolagus cuniculus)
/ˈræbɪt/
Noun
Rabbit haemorrhagic disease (RHD)
/ˈræbɪt ˌheməˈrædʒɪk dɪˈziːz/
Noun
Rabbitry
/ˈrabɪtri/
Noun
Rabies
/ˈreɪbiːz/
Noun
Raccoon dog
/ræˈkun dɒɡ/
Noun
Ractopamine
/rækˈtəʊpəˌmiːn/
Noun
Radial
/ˈreɪdɪəl/
Adjective
Radiation
/ˌreɪdiˈeɪʃn/
Noun
Radiation therapy
/ˌreɪdiˈeɪʃn ˈθerəpi/
Noun
‹
1
2
3
4
...
38
39
›